Có 2 kết quả:
检查员 jiǎn chá yuán ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ ㄩㄢˊ • 檢查員 jiǎn chá yuán ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inspector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inspector
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0